VPGD:Số 23 Ngõ 212 Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội Hotline: 0981 066 678 Mr Tuynh TP KD: 0973 092 805 Mr Vượng KD PP: 0921 550 789 Mr Minh KD PP: 0779367333 Mr Công KD PP: 0356 285 839 Ms Thủy Kế Tooán: 0961 229 204 Ms Thúy Website: congnghevnt.com - Gmail: ceovnthn@gmail.com |
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|
BÁO GIÁ CAMERA WIFI IMOU | ||||||
1 | ![]() |
Camera wifi Imou Cruiser 2 độ phân giải 3K IPC-GS7EP-5M | 1.300,000 | 1,1280,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Ranger RC IPC-GK2CP-4C0WR camera quay 360 trong nhà 4.0, Tích hợp tính năng gọi điện trực tiếp về phần mềm điện thoại trên camera | 620,000 | 610,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
A22EP camera quay 360 trong nhà 2.0 | 450,000 | 430,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
C22EP camera cố định trong nhà 2.0 | 415,000 | 405,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
Camera C22FP ngoài trời 2.0 có màu Versa | 730,000 | 720,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
A42EP camera quay 360 trong nhà 4.0 | 610,000 | 595,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
F22P camera ngoài trời 2.0 bản không màu, không loa | 600,000 | 590,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
F22EP camera ngoài trời 2.0 bản có màu, không loa | 695,000 | 685,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
F22EFP camera ngoài trời 2.0 bản full | 870,000 | 860,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
F42P camera ngoài trời 4.0 bản không màu, không loa | 740,000 | 730,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
F42FP camera ngoài trời 4.0 bản có màu, không loa | 840,000 | 835,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
F42FEP camera ngoài trời 4.0 bản full | 950,000 | 940,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Camera quay quét S22FP 2.0 bản full | 1.050.000 | 1.030.000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
12 | ![]() |
Camera quay quét S42FP 4.0 bản full | 1.150.000 | 1.130.000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
Camera quay quét S21FP 2.0 bản thiếu loa | 820,000 | 810,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
14 | ![]() |
Camera quay quét S41FP 4.0 bản thiếu loa | 920,000 | 910,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
15 | ![]() |
Đầu ghi hinh imou 4 kênh 1104 wifi | 1,050,000 | 1,000,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
Đầu ghi hình imou 4 kênh 1104 có POE | 1,520,000 | 1,500,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
Đầu ghi hình imou 8 kênh 1108 có POE | 1,500,000 | 1,470,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
BÁO GIÁ CAMERA WIFI EZVIZ | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Camera Hikvision Q21(Q1) 2.0 quay 360 | 780,000 | 750,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Camera Icanteck 78s cố định 2.0 | 430,000 | 410,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Camera Icanteck 79s quay 360 Full 1080p | 520,000 | 490,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
Camera Ezviz quay 360 C6N, TY1 & TY2 2.0 | 430,000 | 410,000 giá cho sl30c | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
Camera Ezviz H1C HOẶC C1C 1080p không quay | 380,000 | 360,000 SL30C | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
Camera EZVIZ C6N/TY1 4.0 | 610,000 | 600,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
Camera EZviz ngoài trời C3TN HOẶC H3C 2.0 BẢN THIẾU | 610,000 | 590,000 SL25C | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
Camera EZviz ngoài trời C3TN hoặc H3C 2.0 có màu 24/24 | 680,000 | 640,000 SL25C | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
Camera EZviz ngoài trời C3TN HOẶC H3C 3.0 Full | 800,000 | 750,000 SL25C | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
Camera EZviz C3W Pro 4M | 1,060,000 | 1,040,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
Camera EZviz C3X 2.0 ống kính kép | 1,360,000 | 1,340,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
Camera ezviz C8W 4.0 | 1,270,000 | 1,250,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Camera ezviz H8C 2.0 | 770,000 | 760,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Camera ezviz H8C 4.0 | 920,000 | 900,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
12 | ![]() |
Camera dùng pin BC2 Lên tới 50 ngày | 1,200,000 | 1,180,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
Camera ez C8PF ống kính kép 2.0 | 1,350,000 | 1,320,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
Camera ez H8 PRO 3.0 | 1,180,000 | 1,170,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
Camera ez H8 PRO 5.0 | 1,280,000 | 1,270,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
14 | ![]() |
caemra ezviz CS-CB8 (3MP) chạy năng lượng mặt trời | 2,550,000 | 2,500,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
15 | ![]() |
Camera ezviz H3 5MP (mã mới) | 1,060,000 | 1,040,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
CAMERA ĐẦU THU HIKVISION TVI | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
DS-2CE56D0T-IRP camera hồng ngoại trong nhà 20m vỏ nhựa 2.0 | 335,000 | 325,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
DS-2CE56D0T-IR camera hồng ngoại trong nhà 20m vỏ sắt 2.0 | 370,000 | 360,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
DS-2CE16D0T-IRP camera hồng ngoại ngoài trời 20m vỏ nhựa | 370,000 | 360,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
DS-2CE16D0T-IR camera hồng ngoại ngoài trời 20m vỏ sắt 2.0 | 400,000 | 390,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG | 7 | ![]() |
DS-2CE17D0T-IT5 camera hồng ngoại ngoài trời 80m 2.0 | 610,000 | 595,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
DS-2CE16D0T-LFS camera ngoài trời 20m tích hợp màu + míc thu âm 2.0 | 460,000 | 450,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
DS-2CE76D0T-LMFS camera ngoài trời 40m tích hợp màu + míc thu âm 2.0 | 460,000 | 450,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
DS-2CE17D0T-LFS camera trong nhà 20m tích hợp màu + míc thu âm 2.0 | 615,000 | 600,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
DS-2CE10DF0T-FS camera thân trụ có màu + mic 24/24 20m | 535,000 | 520,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
DS-2CE12DF0T-FS camera thân trụ có màu + mic 24/24 40m | 680,000 | 665,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
DS-2CE70DF0T-PFS camera DOME có màu + mic 24/24 20m vỏ nhựa | 510,000 | 495,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
DS-2CE10DF0T-F camera thân trụ có màu 24/24 20m vỏ sắt | 500,000 | 485,000 | 2 NĂM | |
10 | ![]() |
DS-2CE10DF0T-PF camera thân trụ có màu 24/24 20m vỏ nhựa | 470,000 | 460,000 | 2 NĂM | |
10 | ![]() |
DS-2CE70DF0T-PF camera dome có màu 24/24 20m vỏ nhựa | 470,000 | 460,000 | 2 NĂM | |
10 | ![]() |
DS-2CE10KF0T-FS camera thân trụ 5M có màu 24/24 + MIC 20m vỏ nhựa | 710,000 | 695,000 | 2 NĂM | |
10 | ![]() |
DS-2CE12KF0T-FS camera thân trụ 5M có màu 24/24 + MIC 40m vỏ nhựa | 870,000 | 850,000 | 2 NĂM | |
10 | ![]() |
DS-2CE70KF0T-MFS camera dome có màu 24/24 20m vỏ SẮT | 712,000 | 695,000 | 2 NĂM | |
10 | ![]() |
DS-2CE72KF0T-FS camera dome có màu 24/24 40m vỏ SẮT | 805,000 | 785,000 | 2 NĂM | |
16 | ![]() |
DS-2CE16H0T-ITFS camera hồng ngoại ngoài trời có míc 20m vỏ sắt 5.0 | 615,000 | 600,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
DS-2CE16H0T-ITPFS camera hồng ngoại ngoài trời 20m vỏ nhựa 5.0 | 575,000 | 560,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
18 | ![]() |
DS-2CE76H0T-ITMFS camera hồng ngoại trong nhà 20m vỏ sắt 5.0 | 575,000 | 560,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
DS-2CE78H0T-IT3FS camera hồng ngoại trong nhà 40m vỏ nhựa 5.0 | 765,000 | 745,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
DS-2CE10KF0T-FS Camera thân trụ có màu đêm 3K(5MP 16:9)tầm xa đêm 20m | 680,000 | 660,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
DS-2CE12KF0T-FS Camera thân trụ có màu đêm 3K(5MP 16:9)tầm xa đêm 40m | 825,000 | 805,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
DS-2CE70KF0T-MFS Camera dome có màu đêm 3K(5MP 16:9)tầm xa đêm 20m | 680,000 | 660,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
DS-2CE72KF0T-FS Camera dome có màu đêm 3K(5MP 16:9)tầm xa đêm 40m | 765,000 | 745,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
DS-7204HGHI-K1 đầu ghi TVI 1.0 vỏ sắt 4 kênh | 750,000 | 735,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
22 | ![]() |
DS-7208HGHI-K1 đầu ghi TVI 1.0 vỏ sắt 8 kênh | 950,000 | 925,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
23 | ![]() |
DS-7216HGHI-K1 đầu ghi TVI 1.0 vỏ sắt 16 kênh | 1,690,000 | 1,645,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
24 | ![]() |
iDS-7204HQHI-M1/E đầu ghi TVI 2.0 vỏ sắt 4 kênh | 1,045,000 | 1,020,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
25 | ![]() |
iDS-7208HQHI-M1/E đầu ghi TVI 2.0 vỏ sắt 8 kênh | 1,630,000 | 1,590,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
26 | ![]() |
iDS-7216HQHI-M1/E đầu ghi TVI 2.0 vỏ sắt 16 kênh | 2,895,000 | 2,825,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
27 | ![]() |
iDS-7204HUHI-M1/E đầu ghi TVI 5.0 vỏ sắt 4 kênh | 1,695,000 | 1,655,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
28 | ![]() |
iDS-7208HUHI-M1/E đầu ghi TVI 5.0 vỏ sắt 8 kênh | 2,755,000 | 2,705,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
29 | ![]() |
iDS-7216HUHI-M2/S đầu ghi TVI 5.0 vỏ sắt 16 kênh | 6,310,000 | 5,155,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG | CAMERA ĐẦU THU HIKVISION IP |
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Camera IP Năng lượng mặt trời + hỗ trợ sim 4G DS-2XS2T47G0-LDH/4G/C18S40 - Cảm biến 1/1.8'' CMOS - Độ nhạy sáng 0.0005 Lux Lux, H.265+ - Độ phân giải 2688 × 1520/ 12.5fps - Ống kính 4/ 6mm @F1.0 - Hỗ trợ ánh sáng trắng thông minh; Tầm xa 30m - 3D DNR, WDR 120dB, BLC, HLC - Hỗ trợ thẻ nhớ 256GB; Bộ nhớ trong 64GB (có sẵn 50GB để ghi hình) - Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều - Pin Ternary lithium, dung lượng 23.2 Ah, hoạt động 24 ngày ở chế độ chờ - Nguồn 12 VDC; Tiêu chuẩn IP67; Hỗ trợ 4G | LH | LH | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P23G2-IUF Camera IP quay quét hình trụ 2MP • Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tích hợp Micro• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 1,400,000 | 1,355,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P43G2-I Camera IP quay quét hình trụ 4MP • Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 1,740,000 | 1,700,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P43G2-IUF Camera IP quay quét hình trụ 4MP có mic • Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tích hợp Micro• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 1,795,000 | 1,750,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P27G2-LUF Camera IP quay quét hình trụ 2MP có Màu + mic • Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tích hợp Micro• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 1,490,000 | 1,420,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P27G2-L Camera IP quay quét hình trụ 2MP có Màu • Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 1,415,000 | 1,380,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P47G2-LUF Camera IP quay quét hình trụ 4MP có Màu + mic • Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tích hợp Micro• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 2,035,000 | 1,985,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P47G2-L Camera IP quay quét hình trụ 4MP có Màu• Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 1,985,000 | 1,840,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
DS-2CD1P23G0-I Camera IP quay quét hình trụ 2MP• Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 25fps(P) 30fps(N)• Ống kính 2.8/4mm • Tầm xa hồng ngoại 50m, Thẻ Nhớ 128GB• Tích hợp Micro• Góc quay ngang 0°~200°, Góc quay dọc : -10°~55°• Tiêu chuẩn chống bụi nước IP66• Nguồn 12V/PoE chuẩn 802.03at | 1,465,000 | 1,429,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
DS-2CD1021G0-I camera 2.0 ngoài trời không POE | 530,000 | 515,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
DS-2CD1321G0-ID camera 2.0 trong nhà không POE | 560,000 | 545,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
DS-2CD1023G0E-I(L) camera 2.0 ngoài trời có POE | 635,000 | 620,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
DS-2CD1123G0E-I(L) camera 2.0 trong nhà có POE | 635,000 | 620,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
DS-2CD1323G0E-I(L) camera 2.0 trong nhà có POE | 635,000 | 620,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
DS-2CD1023G0-IUF camera 2.0 ngoài trời có POE + míc | 837,000 | 816,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
DS-2CD1123G0-IUF camera 2.0 trong nhà có POE + míc | 837,000 | 816,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
DS-2CD1323G0-IUF camera 2.0 trong nhà có POE + míc | 837,000 | 816,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
DS-2CD1043G0-IUF camera 4.0 ngoài trời có POE + míc | 1,118,000 | 1,090,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
12 | ![]() |
DS-2CD1143G0-IUF camera 4.0 trong nhà có POE + míc | 1,118,000 | 1,090,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
DS-2CD1343G0-IUF camera 4.0 trong nhà có POE + míc | 1,118,000 | 1,090,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
14 | ![]() |
DS-2CD1147G0-UF camera 4.0 trong nhà có POE + míc + màu | 1,400,000 | 1,368,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
15 | ![]() |
DS-2CD1347G0-LUF camera 4.0 trong nhà có POE + míc + màu | 1,400,000 | 1,368,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
DS-2CD1T47G0-LUF camera 4.0 ngoài trời có POE + míc + màu | 1,456,000 | 1,420,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
DS-2CD1047G0-L camera 4.0 trong nhà có POE + màu | 1,367,000 | 1,333,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
18 | ![]() |
DS-2CD1047G0-LUF camera 4.0 ngoài trời có POE + míc + màu | 1,400,000 | 1,368,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
19 | ![]() |
DS-2CD1347G0-L camera 4.0 trong nhà có POE + màu | 1,367,000 | 1,333,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
DS-2CD1T27G0-LUF camera 2.0 ngoài trời có POE + míc + màu | 1,215,000 | 1,186,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
DS-2CD1027G0-LUF camera 4.0 trong nhà có POE + míc + màu | 1,065,000 | 1,038,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
22 | ![]() |
DS-2CD1327G0-LUF camera 4.0 trong nhà có POE + míc + màu | 1,065,000 | 1,038,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
25 | ![]() |
DS-2CD1027G0-L camera 2.0 trong nhà có POE + màu | 1,020,000 | 995,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
25 | ![]() |
DS-2CD1127G0 camera 2.0 trong nhà có POE + màu | 1,020,000 | 995,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG | 27 | ![]() |
DS-2DE4215IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 2MP zoom 15x tầm xa 100m | 5.599.000 | 5.460.000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG | 27 | ![]() |
DS-2DE4225IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 2MP zoom 15x tầm xa 120m | 6.923.000 | 6.752.000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG | 27 | ![]() |
DS-2DE4425IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 4MP zoom 25x tầm xa 100m | 8,246,000 | 8,042,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG | 27 | ![]() |
DS-2DE4415IW-DE Camera IP Speed Dome quay quét 4MP zoom 15x tầm xa 100m | 6.923.000 | 6.752.000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG | 27 | ![]() |
DS-2SE4C225MWG-E [Camera thân] • Cảm biến 1/2.8'' Progressive Scan CMOS • Độ phân giải 2MP/4MP • Ống kính 2.8mm • Độ nhạy sáng 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) • Ánh sáng trắng tầm xa 30m [Camera PTZ] • Cảm biến 1/2.8'' Progressive Scan CMOS • Độ phân giải 2MP/4MP • Ống kính 4.8~120mm, 25x optical, 16x digital • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON)) • Hồng ngoại tầm xa 100m • Quay 0°~360°, quét -15°~90° • Hỗ trợ 300 điểm đặt trước, 8 lịch trình tự động |
8.514.000 | 8.207.000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG | 27 | ![]() |
DS-2SE4C425MWG-E [Camera thân] • Cảm biến 1/2.8'' Progressive Scan CMOS • Độ phân giải 2MP/4MP • Ống kính 2.8mm • Độ nhạy sáng 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) • Ánh sáng trắng tầm xa 30m [Camera PTZ] • Cảm biến 1/2.8'' Progressive Scan CMOS • Độ phân giải 2MP/4MP • Ống kính 4.8~120mm, 25x optical, 16x digital • Độ nhạy sáng 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON)) • Hồng ngoại tầm xa 100m • Quay 0°~360°, quét -15°~90° • Hỗ trợ 300 điểm đặt trước, 8 lịch trình tự động |
9.244.000 | 9.015.000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
26 | ![]() |
DS-7104NI-Q1/M đầu IP 4 kênh 2.0 | 910,000 | 890,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
27 | ![]() |
DS-7104NI-Q1/4P/M đầu IP 4 kênh 2.0 POE | 1,666,000 | 1,625,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
28 | ![]() |
DS-7108NI-Q1/M đầu IP 8 kênh 2.0 | 1,113,000 | 1,086,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
29 | ![]() |
DS-7108NI-Q1/8P/M đầu IP 8 kênh 2.0 POE | 2,240,000 | 2,185,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
30 | ![]() |
DS-7604NI-K1 đầu IP 4 kênh 4K | 1,470,000 | 1,433,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
31 | ![]() |
DS-7604NI-K1/4P đầu IP 4 kênh 4K POE | 2,209,000 | 2,155,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
32 | ![]() |
DS-7608NXI-K1 đầu IP 8 kênh 4K | 1,620,000 | 1,580,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
33 | ![]() |
DS-7608NI-K1/8P đầu IP 8 kênh 4K POE | 2,944,000 | 2,872,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
34 | ![]() |
DS-7616NXI-K1 đầu IP 16 kênh 4K | 1,880,000 | 1,830,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
34 | ![]() |
DS-7616NXI-K2 đầu IP 16 kênh 4K | 2,900,000 | 2,828,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
36 | ![]() |
DS-7632NXI-K2 đầu IP 32 kênh 4K | 4,730,000 | 4,615,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
36 | ![]() |
DS-7732NXI-K4 đầu IP 32 kênh 4K | 7,158,000 | 6,952,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
BÁO GIÁ CAMERA DAHUA CVI | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Đầu ghi hình camera dahua 4 kênh 1.0 DH-XVR1B04 vỏ sắt 1.0 | 720,000 | 700,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
Đầu ghi hình camera dahua 8 kênh 1.0 DH-XVR1B08 vỏ sắt 1.0 | 920,000 | 900,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
Đầu ghi hình dahua 16 kênh 1.0 XVR 4116HS-I3 | 1,750,000 | 1,720,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
Đầu ghi hình 4 kênh 2.0 XVR 5104HS-I3 sắt | 1,120,000 | 1,100,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
Đầu ghi hình 4 kênh 2.0 XVR 5108HS-I3 sắt | 1,650,000 | 1,600,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
Đầu ghi hinh 16 kênh 2.0 XVR5116HS-X vỏ sắt | 3,250,000 | 3,200,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
Camera dahua 2.0 done DH-HAC-T1A21P Vỏ nhựa | 300,000 | 290,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
Camera dahua 2.0 THÂN DH-HAC-B1A21P vỏ sắt | 300,000 | 290,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
Camera dahua 2.0 done DH-HDW1200EMP-A tích hợp míc | 520,000 | 510,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
Camera dahua 2.0 THÂN HFW1200TP-S5 | 480,000 | 460,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Mắt camera dome 2.0 HFW1200Mp-S4 | 400,000 | 390,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
12 | ![]() |
Mắt camera dahua 1 hồng ngoại 80m HFW1200DP-S4 | 560,000 | 550,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
Camera dahua led HFW1239TLMP A LED S2 Thân 2 led âm thanh | 800,000 | 780,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
14 | ![]() |
Camera dahua led HFW1239TLMP led thân 2 led | 520,000 | 510,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
15 | ![]() |
Camera dahua có màu âm thanh done 1 led HDW1239TLP-A_LED | 630,000 | 610,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
Camera dahua có màu âm thanh done 2 led HDW1239TP-A_LED | 700,000 | 680,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
CAMERA DAHUA IP | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Camera ip HDW1230DV dome không POE | 650,000 | 620,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
Camera ip HFW1230DS1 không POE | 680,000 | 650,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
Camera IP dahua HDW1230SP-S4 done sắt có POE | 720,000 | 700,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
Camera IP dahua HFW1230SP-S4 thân có POE | 720,000 | 700,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
Caemra ip HFW1239S1P-Led-S5 | 820,000 | 800,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
Camera dahua Dome màu MÍC 2M IP IPC-HDW2239TP-as-Led-S2 | 1,130,000 | 1,110,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
Đầu ghi hình camera ip dahua NVR1104HS-S3/H 4 kênh | 850,000 | 820,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
Đầu ghi hình camera ip dahua NVR1108HS-S3/H 8 kênh | 950,000 | 930,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
Đầu ghi hình camera Ip dahua 4 kênh NVR2104HS-4ks2 | 1,420,000 | 1,400,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
Đầu ghi hình camera Ip dahua 8 kênh NVR2108HS-4ks2 | 1,500,000 | 1,450,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Đầu ghi hình camera Ip dahua 8 kênh NVR2116HS-4ks2 | 1,700,000 | 1,680,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
BÁO GIÁ THIẾT BỊ MẠNG | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>10) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
PHÁT WIFI CHUẨN AC 1200 6 RÂU RG-EW 1200G PRO RIJIE | 800,000 | 780,000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
WIFI 4 RÂU BĂNG TẦN KÉP, CHUẨN AC1200 TP-LINK ARCHER A5 | 485,000 | 465,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
TP-LINK 2 RÂU 841N | 290,000 | 285,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
TP-LINK 2 RÂU 840N | 265,000 | 255,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
USB thu WIFI LB-Link 151 | 80,000 | 60,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
Bộ test dây mạng | 70,000 | 60,000 | TEST | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
BỘ CHIA MẠNG 5 CỔNG 10/100 LS-1005 | 130,000 | 120,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
BỘ CHIA MẠNG 8 CỔNG 10/100 LS-1008 | 170,000 | 160,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
BỘ CHIA MẠNG 5 CỔNG 100/1000 TP-LINK LS-1005G | 225,000 | 215,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
BỘ CHIA MẠNG 8 CỔNG 100/1000 TP-LINK LS-1008G | 385,000 | 370,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
BỘ CHIA MẠNG 16 CỔNG 100/1000 TP-Link TL-SG1016D | 1,320,000 | 1,260,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
12 | ![]() |
BỘ CHIA MẠNG 24 CỔNG 100/1001 TP-Link TL-SG1024D | 1,750,000 | 1,730,000 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
CHIA MẠNG 5 CỔNG 10/100 ONV 1005S | 120,000 | 115,000 sl> 20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
14 | ![]() |
CHIA MẠNG 8 CỔNG 10/100 ONV 1008S | 150,000 | 140,000 sl > 20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
15 | ![]() |
CHIA MẠNG 5 CỔNG 100/1000 ONV 3005S | 185,000 | 175,000 sl>20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
CHIA MẠNG 8 CỔNG 100/1000 ONV 3008S | 305,000 | 290,000 sl> 20 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
Switch 16 cổng ONV Full Gigabit Ethernet Switch 1000M vỏ Sắt ONV-H3016 - 16*10/100/1000M Ethernet security switch, Tổng công suất tiêu thụ 13W - Exchange capacity: 32Gbps, packet buffer: 4.1M - Packet forwarding rate: 23.81Mpps - MAC address: 8K - Nguồn đi kèm 5V 1A |
1,380,000 | 1.310.000 sl> 20 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
Switch 24 cổng ONV Full Gigabit Ethernet Switch 1000M vỏ Sắt ONV-H3024 - 24*10/100/1000M Ethernet security switch, Tổng công suất tiêu thụ 16W - Exchange capacity: 48Gbps, packet buffer: 4.1M - Packet forwarding rate: 35.71Mpps - MAC address: 8K - Nguồn đi kèm 5V 1A |
1.680.000 | 1.595.000 sl> 20 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
Bộ chuyển mạch có quản lý không poe 5 * 10/100 / 1000M vỏ nhựa ONV-H3005SM - Tổng công suất của toàn bộ máy nhỏ hơn 4W - Hỗ trợ 802.1Q VLAN, QoS, kiểm soát băng thông, giám sát cổng, tổng hợp cổng, cách ly cổng, phát hiện cáp và bảo vệ lặp lại. - Hỗ trợ cấu trúc liên kết mạng trực quan, quản lý Web, quản lý nền tảng đám mây và vận hành và bảo trì APP di động, hỗ trợ cảnh báo lỗi thời gian thực, vị trí lỗi. - Dung lượng chuyển mạch: 10Gbps, bộ đệm gói: 2M - Tốc độ chuyển tiếp gói: 7.44Mpps - Địa chỉ MAC: 2K - Nguồn điện bên ngoài 5V 1A, lắp đặt trên máy tính để bàn |
270.000 | 260.000 sl> 20 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
Bộ chuyển mạch có quản lý không poe 5 * 10/100 / 1000M vỏ nhựa ONV-H3008SM - Tổng công suất của toàn bộ máy nhỏ hơn 6W - Hỗ trợ 802.1Q VLAN, QoS, kiểm soát băng thông, giám sát cổng, tổng hợp cổng, cách ly cổng, phát hiện cáp và bảo vệ lặp lại. - Hỗ trợ cấu trúc liên kết mạng trực quan, quản lý Web, quản lý nền tảng đám mây và vận hành và bảo trì APP di động, hỗ trợ cảnh báo lỗi thời gian thực, vị trí lỗi. - Dung lượng chuyển mạch: 16Gbps, bộ đệm gói: 4M - Tốc độ chuyển tiếp gói: 11.9Mpps - Địa chỉ MAC: 2K - Nguồn điện bên ngoài 5V 1A, lắp đặt trên máy tính để bàn |
420.000 | 400.000 sl> 20 | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
18 | ![]() |
SWITCH POE ONV 4+2 H1064PLS 10/100M CHÍNH HÃNG FULL VAT - Chuẩn IEEE 802.3af/at PoE Standard không làm hỏng thiết bị khác không có POE - 4 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-MDIX Fast Ethernet + 2 uplink x 10/100Mps - Chống sét lan truyền cấp độ 2 cho các cổng Uplink - Công suất trung bình 15.4W/ port. Công suất tối đa 30W cho 1 port. Tổng công suất tối đa 65W - Công nghệ Store and forward, Fanless design and Natural cooling - Hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m (Tốc độ 10 Mbps) |
370,000 | 350,000 SL 20C | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
19 | ![]() |
SWITCH POE ONV 8+2 H1108PLS 10/100M CHÍNH HÃNG FULL VAT - Chuẩn IEEE 802.3af/at PoE Standard không làm hỏng thiết bị khác không có POE - 8 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-MDIX Fast Ethernet + 2 uplink x 10/100Mps - Chống sét lan truyền cấp độ 2 cho các cổng Uplink - Công suất trung bình 15.4W/ port. Công suất tối đa 30W cho 1 port. Tổng công suất tối đa 120W - Công nghệ Store and forward, Fanless design and Natural cooling - Hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m (Tốc độ 10 Mbps) |
490,000 | 460,000 SL 20 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
SWITCH POE ONV 16+2 H1016PLS 10/100M CHÍNH HÃNG FULL VAT - Chuẩn IEEE 802.3af/at PoE Standard không làm hỏng thiết bị khác không có POE - 16 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-MDIX Fast Ethernet + 2 uplink x 10/100/1000Mps - Chống sét lan truyền cấp độ 2 cho các cổng Uplink - Công suất trung bình 15.4W/ port. Công suất tối đa 30W cho 1 port. Tổng công suất tối đa 160W - Công nghệ Store and forward, Fanless design and Natural cooling - Hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m (Tốc độ 10 Mbps) |
1,650,000 | 1,550,000 SL 20C | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
SWITCH POE ONV 24+2 H1024PLS 10/100M CHÍNH HÃNG FULL VAT - Chuẩn IEEE 802.3af/at PoE Standard không làm hỏng thiết bị khác không có POE - 24 x 10/100Mbps Auto-Negotiation and Auto-MDIX Fast Ethernet + 2 uplink x 10/100/1000Mps - Chống sét lan truyền cấp độ 2 cho các cổng Uplink - Công suất trung bình 15.4W/ port. Công suất tối đa 30W cho 1 port. Tổng công suất tối đa 250W - Công nghệ Store and forward, Fanless design and Natural cooling - Hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m (Tốc độ 10 Mbps) |
2,200,000 | 2,090,000 SL 20C | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
Switch POE Full Gigabit ONV 6 Port (4 PoE + 2 Uplink Fast Ethernet) ONV-H3064PS - Chuẩn IEEE 802.3af/at PoE Standard không làm hỏng thiết bị khác không có POE - 4 x 10/100/1000Mbps Auto-Negotiation and Auto-MDIX Fast Ethernet + 2 uplink x 10/100/1000Mps - Chống sét lan truyền cấp độ 2 cho các cổng Uplink - Công suất trung bình 15.4W/ port. Công suất tối đa 30W cho 1 port. Tổng công suất tối đa 65W - Công nghệ Store and forward, Fanless design and Natural cooling - Hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m |
670,000 | 635,000 SL 20C | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
Switch POE full Gigabit ONV 10 Port (8 PoE + 2 Uplink Fast Ethernet) ONV-H3108PS CHÍNH HÃNG FULL VAT - Chuẩn IEEE 802.3af/at PoE Standard không làm hỏng thiết bị khác không có POE - 8 x 10/100/1000Mbps Auto-Negotiation and Auto-MDIX Fast Ethernet + 2 uplink x 10/100/1000Mps - Chống sét lan truyền cấp độ 2 cho các cổng Uplink - Công suất trung bình 15.4W/ port. Công suất tối đa 30W cho 1 port. Tổng công suất tối đa 120W - Công nghệ Store and forward, Fanless design and Natural cooling - Hỗ trợ khoảng cách truyền dẫn lên đến 250m |
780,000 | 740,000 SL 20C | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
HẠT MẠNG CAT5 ONV CHÍNH HÃNG FULL VAT | 60.000 | 50.000 | TEST | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
SWITCH POE SINICHOME 4+2 SN-2104 Blu Chính hãng Full VAT | 350.000 | 300.000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
SWITCH POE SINICHOME 8+2 SN-2108 Blu Chính hãng Full VAT | 450.000 | 420.000 | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
SWITCH POE SINICHOME 4+2 SN-5104P-E Chính hãng Full VAT | LH | LH | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
SWITCH POE SINICHOME 8+2 SN-5104P-E Chính hãng Full VAT | LH | LH | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
SWITCH POE SINICHOME 16+2 SN-5116P-E Chính hãng Full VAT | LH | LH SL 10C | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
SWITCH POE SINICHOME 24+2 SN-5124P-E Chính hãng Full VAT | LH | LH SL 10C | 24 THÁNG | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
Nguồn POE đơn dùng cho 1 thiết bị | 100,000 | 85,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
Bộ gộp và chua POE cho camera chạy 100m | 50,000 | 45,000 | test | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
Bộ chống sét cho camera và đầu thu | 100,000 | 95,000 | test | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
Tách POE Splitter Tách POE 48v ra 12V | 35.000 | 30,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
Tách POE Splitter Tách POE 48v ra 5V đầu Micro | 45,000 | 40,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
22 | ![]() |
BỘ PHÁT 4G TÍCH HỢP 1 CỔNG LAN CHẠY SIM 4G B593 | 1,200,000 | 1,150,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
22 | ![]() |
BỘ thu phát sóng không dây mecury 1km | 820.000 | 800,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
22 | ![]() |
BỘ thu phát sóng không dây mecury 5km | 1.320.000 | 1.300,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
23 | ![]() |
BỘ CHUYỂN QUANG LAN 25KM 10/100 | 280,000 | 250,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
23 | ![]() |
BỘ CHUYỂN QUANG LAN 25KM 10/100/1000 | 380,000 | 350,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
24 | ![]() |
BỘ CHIA HDMI 1 RA 2 | 180,000 | 160,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
25 | ![]() |
BỘ CHIA HDMI 1 RA 4 | 240,000 | 220,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
26 | ![]() |
HDMI to LAN (30m) | 90,000 | 80,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
27 | ![]() |
HDMI to LAN (50m) xịn D-TECK | 510,000 | 490,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
28 | ![]() |
HDMI to LAN (100m) xịn | 830,000 | 810,000 | 6 THÁNG | SẴN HÀNG |
29 | ![]() |
Dây mạng sotako cat6 ccs lõi chuẩn 0.4 khoảng cách chạy xa 100m | 550,000 | 480,000 | TEST | SẴN HÀNG |
30 | ![]() |
Dây mạng CAT5E chính hãng Hikvison xanh | 1,450,000 | 1,400,000 | TEST | SẴN HÀNG |
31 | ![]() |
Dây mạng CAT6E chính hãng Hikvison | 2,250,000 | 2,200,000 | TEST | SẴN HÀNG |
32 | ![]() |
Hạt mạng Cat5 godel Japan/senniko | 70,000 | 55,000 | TEST | SẴN HÀNG |
33 | ![]() |
Hạt mạng Cat6 godel Japan/senniko | 80,000 | 65,000 | TEST | SẴN HÀNG |
PHỤ KIỆN CAMERA | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>10) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Đầu nối mạng RJ45 nối 1-1 gói 100 đầu | 180,000 | 150,000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Đầu cút nối dây điện CH2 10A 200W gói 100 đầu | 50,000 | 40,000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Đầu cút nối dây điện PCT-2 32A 7000W gói 50 đầu | 300,000 | 250,000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Jack BNC lò xo vặn, loại xịn, lõi đồng đóng gói 1 bịch 100 cái | 300,000 | 285,000 | TEST | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
DÂY DC ĐỎ ĐEN BÓ 100C | 120,000 | 110,000 | TEST | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
JACK DC VẶN ỐC ĐỰC XANH TÚI 100 JACK | 160,000 | 140,000 | TEST | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
JACK DC VẶN ỐC CÁI XANH TÚI 100 JACK | 160,000 | 140,000 | TEST | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
PHÍCH CẮM ÂM CHO CÓ DÂY GÓI 200C | 450,000 | 420,000 SL 5 gói | TEST | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
PHÍCH CẮM ÂM CHO KHÔNG DÂY LOẠI TỐT GÓI 100C | 380,000 | 360,000 SL 5 gói | TEST | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
Phích cắm dương gói 100c | 250,000 | 230,000 sl 5 gói | test | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
- Nguồn 5V2A Chân To cho box, thiết bị mạng ... - Nguồn 5V2A chân kim chi camera Wifi, box... |
25,000 | 23.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
NGUỒN DÀNH CHO BỘ PHÁT WIFI MẠNG 9v0,6a | 25,000 | 23.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
Pin CMOS dành cho đầu ghi các hãng hikvision, dahua, kbvision…. | 15,000 | 10,000 sl 50v | TEST | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
Adapter 24V2.7A | 120,000 | 110.000 sl 20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Adapter 24V5A | 230,000 | 210.000 sl 5c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
12 | ![]() |
nguồn actiontek 12V2.5A | 35,000 | 29.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
NGUỒN HUNTKEY 12V2A HÀNG TỐT FULL BOX | 30,000 | 26.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
NGUỒN SONY 12V2A HÀNG TỐT FULL BOX | 30,000 | 25.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
14 | ![]() |
NGUỒN ACBEL 12V5A CHẠY CHO 4 MẮT CAMERA CÓ ĐÈN BÁO | 65,000 | 60.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
15 | ![]() |
NGUỒN ACBEL 12V5A răng cưa | 60,000 | 55.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
NGUỒN DELTAL 12V10A CHẠY CHO 8 MẮT CAMERA | 120,000 | 95.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
UPS 12V - Công suất 36W - Thời gian lưu tối đa 100% tải khoảng 4h với 1 camera - Điện áp vào: 165 - 265 VAC - Điện áp ra: 12V - Pin: Lithium 3Ah - Kích thước: 110 x 110 x 80mm |
230,000 | 210.000 sl 20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
16 | ![]() |
UPS 5V - Công suất 15W - Thời gian lưu tối đa 100% tải khoảng 4h với 1 camera - Điện áp vào: 165 - 265 VAC - Điện áp ra: 5V - Pin: Lithium 3Ah - Kích thước: 110 x 110 x 80mm - Trọng lượng: 550g |
200,000 | 180.000 sl 50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
17 | ![]() |
Nguồn tổ ong 5A loại tốt Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. Output: DC 12V-5A |
60,000 | 55.000 sl >50c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
18 | ![]() |
Nguồn tổ ong 10A loại tốt Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. Output: DC 12V-10A |
95,000 | 90.000 sl >20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
19 | ![]() |
Nguồn tổ ong 15A loại tốt Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. Output: DC 12V-15A |
115,000 | 105.000 sl >20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
20 | ![]() |
Nguồn tổ ong 20A loại tốt Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. Output: DC 12V-20A |
140,000 | 130.000 sl >20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
21 | ![]() |
Nguồn tổ ong 30A loại tốt Input: AC 220 – 240V/ 50Hz. Output: DC 12V-30A |
180,000 | 170.000 sl >20c | 12 THÁNG | SẴN HÀNG |
22 | ![]() |
VIDEOBALUN 5M Video balun chống sét lõi đồng tín hiệu truyền xa 600m Sử dụng cho camera SBVC,AHD,CVI,TVI |
25,000 | 18.000 sl >50 | TEST | SẴN HÀNG |
23 | ![]() |
BỘ MÁI CHE CAMERA NGOÀI TRỜI + CHÂN ĐẾ | 40,000 | TEST | SẴN HÀNG | |
24 | ![]() |
BỘ MÁI CHE CAMERA NGOÀI TRỜI BẮT THẲNG VÀO CAMERA | 15 | 10.000 sl >200 | TEST | SẴN HÀNG |
25 | ![]() |
CHÂN ĐẾ DÀNH CHO CAMERA THÂN | 8,000 | 6.000 sl >50 | TEST | SẴN HÀNG |
25 | ![]() |
Vỏ che camera ngoài trời chống nước | 280,000 | 250.000 sl >10 | TEST | SẴN HÀNG |
26 | ![]() |
CHÂN ĐẾ LẮP CAMERA NGOOÀI TRỜI 40CM | 95,000 | 85.000 sl > 10 | TEST | SẴN HÀNG |
27 | ![]() |
CHÂN ĐẾ LẮP CAMERA NGOÀI TRỜI 60CM | 120,000 | 110.000 sl > 10 | TEST | SẴN HÀNG |
27 | ![]() |
CHÂN ĐẾ LẮP CAMERA NGOÀI TRỜI 80CM | 130,000 | 120.000 sl > 10 | TEST | SẴN HÀNG |
28 | ![]() |
CHÂN ĐẾ BẮT CAMERA DOME VÀ CAMERA PTZ bán SL theo thùng 100c | 550,000 | 530,000 | TEST | SẴN HÀNG |
29 | ![]() |
HỘP KỸ THUẬT CÓ G CHỐNG NƯỚC 11*11*5 sl theo thùng 100c | 400,000 | 380,000 | TEST | SẴN HÀNG |
30 | ![]() |
HỘP KỸ THUẬT CÓ G CHỐNG NƯỚC 12*12*6 SL tính theo thùng | 480,000 | 450,000 | TEST | SẴN HÀNG |
31 | ![]() |
Tủ đầu ghi camera | 200,000 | 170,000 sl10 | TEST | SẴN HÀNG |
32 | ![]() |
DÂY HDMI 1,5M loại tốt | 25,000 | 20,000 | TEST | SẴN HÀNG |
33 | ![]() |
DÂY HDMI 3M loại tốt | 40,000 | 30,000 | TEST | SẴN HÀNG |
34 | ![]() |
DÂY HDMI 5M loại tốt | 50,000 | 40,000 | TEST | SẴN HÀNG |
35 | ![]() |
DÂY HDMI 10M loại xịn 4k (dây đủ mét) | 130,000 | 120,000 | TEST | SẴN HÀNG |
36 | ![]() |
DÂY HDMI 15M loại xịn 4k(dây đủ mét) | 210,000 | 195,000 | TEST | SẴN HÀNG |
37 | ![]() |
DÂY HDMI 20M loại xịn 4k (dây đủ mét) | 240,000 | 230,000 | TEST | SẴN HÀNG |
38 | ![]() |
DÂY HDMI 30M loại xịn 4k ( dây đủ mét) | 680,000 | 650,000 | TEST | SẴN HÀNG |
39 | ![]() |
Đai bắt cột - mặt bích nhỏ 11*11 | 70,000 | 60,000 | sẵn hàng | |
39 | ![]() |
Đai bắt cột - mặt bích nhỏ 17*21 | 120,000 | 110,000 | sẵn hàng | |
39 | ![]() |
Dây Thít 10CM-1000 -Sợi Dây Thít 20CM-500-Sợi Dây Thít 30CM-250-Sợi |
50,000 | |||
40 | ![]() |
Nẹp dây mạng r8 túi 100c | 30,000 | 25,000 | ||
41 | ![]() |
Nẹp dây F12 túi 100 cái kích thước đủcho 1 dây liền nguồn | 30,000 | 25,000 | TEST | SẴN HÀNG |
42 | ![]() |
Nẹp dây R20 túi 100 cái kích thước đủ cho ruột gà và 4 dây liền nguồn | 55,000 | 50,000 | TEST | SẴN HÀNG |
43 | ![]() |
Cáp đồng trục liền nguồn SINO Cuộn 305m | 1,370,000 | 1,340,000 | TEST | SẴN HÀNG |
44 | ![]() |
Cáp đồng trục liền nguồn SINO Cuộn 200m | 900,000 | 880,000 sl5 | TEST | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Dây mạng ngoài trời 4 sợi + cường lực KDT cuộn 500m | 1,350,000 | 1,320,000 sl5 | TEST | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Dây mạng CAT3 SINO ngoài trời 4 sợi + cường lực cuộn 500m | 1,450,000 | 1,400,000 sl5 | TEST | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Dây mạng CAT3 SINO ngoài trời 4 sợi + 2c liền nguồn + cường lực cuộn 305m | 1,650,000 | 1,600,000 sl5c | TEST | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Dây điện SEAWON 2X0.5 lõi đồng cuộn 100m màu trắng | 400.000 | 380.000 | SẴN HÀNG | |
45 | ![]() |
Dây ĐỒNG TRỤC LIỀN NGUỒN SEAWON cuộn 200m màu trắng | 780.000 | 760.000 | SẴN HÀNG | |
45 | ![]() |
Dây mạng Cat3 seawon lõi đồng 0.4 cuộn 500m | 1.350.000 | 1.300.000 | SẴN HÀNG | |
45 | ![]() |
Dây mạng Cat3 liền nguồn seawon lõi đồng 0.4 cuộn 305m | 1.400.000 | 1.360.000 | SẴN HÀNG | |
45 | ![]() |
Dây mạng Cat3 liền nguồn có cường lực seawon lõi đồng 0.4 cuộn 305m | 1.500.000 | SẴN HÀNG | ||
45 | ![]() |
Dây mạng Cat5E seawon lõi đồng 0.45 cuộn 305m | 1.350.000 | 1.300.000 | SẴN HÀNG | |
45 | ![]() |
Dây mạng Cat5E seawon cường lực ngoài trời lõi đồng 0.45 cuộn 305m | 1.550.000 | SẴN HÀNG | ||
45 | ![]() |
Máy khoan pin bộ full 25 món phụ kiện | 600.000 | 550.000 | 6 tháng | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Kìm bấm mạng bosi loại tốt | 110.000 | 90.000 | 6 tháng | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Kìm bấm mạng xuyên thấu loại tốt | 160.000 | 150.000 | 6 tháng | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Kìm tuốt và cắt dây điện IWISS FSA-0626 (0.6 - 2.6mm2) | 120.000 | 110.000 | 6 tháng | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Kìm tuốt dây điện, dây cáp, bấm cos đa năng 0.2 - 6mm | 150.000 | 130.000 | 6 tháng | SẴN HÀNG |
45 | ![]() |
Bộ test đa năng Test dây mạng: thứ tự và thông dây, ngắn mạch…. Test chức năng poe: tiêu thụ POE, điện áp, dòng điện, công suất POE Test nguồn DC: điện áp, dòng điện, công suất tiêu thụ |
680.000 | 665.000 | 6 tháng | SẴN HÀNG |
BÁO GIÁ THẺ NHỚ | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>=100) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
THẺ DSS/HIKVISION 32GB CHÍNH HÃNG BH 7 NĂM | 70,000 | 55,000 sl50c | 7 NĂM | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
THẺ DSS/HIKVISION 64GB CHÍNH HÃNG BH 7 NĂM | 100,000 | 65,000 sl 50c | 7 NĂM | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
THẺ ADATA 32GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
4 | ![]() |
THẺ ADATA 64GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
5 | ![]() |
THẺ ADATA 128GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
6 | ![]() |
THẺ LERXAR 32GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
7 | ![]() |
THẺ LERXAR 64GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
8 | ![]() |
THẺ LERXAR 128GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
9 | ![]() |
THẺ SANDISK 32GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
10 | ![]() |
THẺ SANDISK 64GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 5 NĂM | SẴN HÀNG | ||
11 | ![]() |
THẺ SANDISK 128GB CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 250,000 | 220,000 | 5 NĂM | SẴN HÀNG |
12 | ![]() |
THẺ 32GB KINGTON CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 80,000 | 60,000 | 5 NĂM | SẴN HÀNG |
13 | ![]() |
THẺ 64GB KINGTON CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 110,000 | 90,000 | 5 NĂM | SẴN HÀNG |
14 | ![]() |
THẺ 128GB KINGTON CHÍNH HÃNG BH 5 NĂM | 250,000 | 220,000 | 5 NĂM | SẴN HÀNG |
BÁO GIÁ HDD | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Ổ CỨNG 500GB WD TÍM CHUYÊN DỤNG CHO CAMERA & PC BẢO HÀNH 2 NĂM ĐỔI MỚI | 180,000 | 150,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
Ổ CỨNG 500GB SEAGATE CHUYÊN DỤNG CHO CAMERA & PC BẢO HÀNH 2 NĂM ĐỔI MỚI | 180,000 | 150,000 | 2 NĂM | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
Ổ CỨNG TOSHIBA AV 1TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 850,000 | 820,000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
Ổ CỨNG TOSHIBA AV 2TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 1,180,000 | 1,160,000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
Ổ CỨNG TOSHIBA AV 4TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 2,220,000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG | |
6 | ![]() |
Ổ CỨNG TOSHIBA AV 6TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 3.550.000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG | |
7 | ![]() |
Ổ CỨNG TOSHIBA AV 8TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 5.300.000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG | |
8 | ![]() |
Ổ CỨNG TOSHIBA AV 10TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 6,500,000 | 6,450,000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
Ổ CỨNG SEAGATE/WD TÍM 1TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 880,000 | 860,000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
Ổ CỨNG SEAGATE/WD TÍM 2TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 1,450,000 | 1,400,000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Ổ CỨNG SEAGATE/WD TÍM 4TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 2,250,000 | 3 NĂM | SẴN HÀNG | |
12 | ![]() |
Ổ CỨNG SEAGATE 6TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | 3 NĂM | SẴN HÀNG | ||
13 | ![]() |
Ổ CỨNG SEAGATE 8TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | LH | 3 NĂM | SẴN HÀNG | |
14 | ![]() |
Ổ CỨNG SEAGATE/WD TÍM 10TB CHÍNH HÃNG BẢO HÀNH 36 THÁNG | LH | 3 NĂM | SẴN HÀNG | |
THIẾT BỊ ÂM THANH | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
![]() |
* Trọn bộ Karaok gia đình combo1 - Loa Full CMF-C200 - Đẩy 2 kênh CMF-2400Plus 24 sò - Vang cơ CM X600 - Míc không dây CM SA5 - Sub điện CMF120 |
14.300.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | ||
![]() |
* Trọn bộ Karaok gia đình combo2 - Loa full MD NK-212 - Đẩy liền vang CMA-560 - Míc không dây MD X200i - Sub điện MD1288 |
20.200.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | ||
![]() |
* Trọn bộ Karaok gia đình combo3 - Loa Full 30 JBL 6012 - Đẩy liền vang số liền míc MD M-600 - Sub điện MD1288 |
28.800.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | ||
![]() |
* Thông số kỹ thuật Loa JBL KP4012 - Tần số đáp ứng (±3 dB): 75 Hz – 20 KHz - Độ nhạy (1W @ 1M): 99 dB - Củ loa: 12 inches, 2 đường tiếng, bass-reflex - Dải tần (-10 dB) 47 Hz – 20 KHz - SPL cực đại 125 dB (max: 131 dB) - Công suất 400 W / 800 W / 1600 W (Continuous/Program/Peak) - Góc phủ âm 70 ° x 100 ° (dọc x ngang) - Côn loa dài 7,62 cm, nam châm ferrite - Trở kháng 8 Ohms - Tép 2408H-2 với côn dài dài 6,35 cm, nam châm ferrite - Kích thước (cao x rộng x dài): 600 mm x 360 mm x 382 mm - Khối lượng: 18.5Kg - Cổng vào tín hiệu: Neutrik® Speakon® NL4MP - Vỏ thùng hình hộp dày 15mm |
6,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | ||
2 | ![]() |
* Loa JBL KP6012 - Củ loa 12 inch, 2 đường tiếng, bass-reflex - Dải tần(-10 dB) 71 Hz- 20 KHz - Tần số đáp ứng(±3 dB) 90 Hz – 20 KHz - Độ nhạy (1w/1m) 97 dB (1 kHz – 8 kHz) - Trở kháng 8 Ohms - SPL cực đại 124 dB (130 dB peak) - Công suất (Continuous/Program/Peak) 350 W/700 W/1400 W - Góc phủ âm 70° x 60° (H x V) - Kích thước(cao x rộng x dài) 600 mm x 350 mm x 382 mm - Khối lượng 14.7 Kg - LF Drivers 1 củ loa JBL 262H-1 300mm Differential Drive sử dụng 2 cuộn dây côn 50.8 mm - HF Drivers 1 tép JBL 2408H-1 - Cổng vào tín hiệu 2 x Neutrik Speakon NL4MP - Thùng gỗ ép dày 1,5cm. |
6,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
3 | ![]() |
* THÔNG SỐ KĨ THUẬT Loa Hội Trường JBL 715 bass 40 - Coil 100 từ 220 - Tress D750 - Dải tần số loa 715 (-10 dB): 43 Hz 20 kHz - Loa 715 đáp ứng tần số (± 3 dB): 53 Hz 20 kHz - Góc phủ âm thanh: 75 ° x 50 ° - Crossover chế độ: Bi-amp / thụ động. - Crossover Tần số: 1,2 kHz - Công suất: 800 W / 1600 W / 3200 W - Bi-amp LF: 800 W / 1600 W / 3200 W - Bi-amp HF: 75 W / 150 W / 300 W - SPL2 tối đa: 131 dB SPL cao điểm - Hệ thống Độ nhạy (1w @ 1m): 96 dB SPL (chế độ thụ động) |
9,600,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
4 | ![]() |
* Loa Hội Trường JBL 725 Trung Quốc 2 bass 40 - Coil 100 từ 220 - Tress D750 - Kiểu Loa Passive (Không có công suất) - Cấu Tạo 3 Loa, 2 đường tiếng - Sử dụng cho phòng 50m2 – 100m2 - Loa Bass 40cmx2 - Loa treble 1 loa JBL 2451H cuộn âm 10cm, nam châm NEO - Công suất RMS 1200W - Công suất Max/Program 4800W |
14,100,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
5 | ![]() |
* Loa JBL KES 6120 bass 30 nhập khẩu Trung Quốc - Coil 63 từ 170 - Công suất: 450/900/1400W - Dải tần: 47Hz – 20.000Hz - Độ nhạy (1W/1m): 97.5dB - SPL đỉnh: 124dB - Trọng lượng: 21.2kg - Kích thước: 600 x 360 x 395 mm |
5,250,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
6 | ![]() |
* Loa full 30 CM 1255 - Loa bass: 30cm, nam châm Ferite 190mm, 75 coil - Loa treble: Treble kèn, nam châm Ferite 120mm, 44 coil Công suất (Rms/program/peak): 600W/900W/1200W Dải tần đáp ứng: 50Hz-19KHz - Trở kháng: 8 ohm, độ nhạy: 98dB - Chất liệu thùng: Gỗ dày 18mm, sơn sần - Trọng lượng: 25kg - Kích thước(H*W*D): 600*360*390mm |
3,300,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
7 | ![]() |
* Loa full 30 CM 1290 - Loa bass: 30cm, nam châm Ferite 170mm, 65 coil - Loa treble: Treble kèn, nam châm Ferite 120mm, 44 coil - Công suất (Rms/program/peak): 300W/600W/1200W - Dải tần đáp ứng: 50Hz-20KHz - Trở kháng: 80hm, độ nhạy: 97dB - Chất liệu thùng: Gỗ dày 18mm, sơn sần - Trọng lượng: 22kg - Kích thước(H*W*D): 600*360*390mm |
6,100,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
8 | ![]() |
* Loa full MD NK-212 - Loa bass: 30cm, nam châm Ferite 170mm, 65 coil - Loa treble: Treble kèn, nam châm Ferite 120mm, 44 coil - Công suất (Rms/program/peak): 300W/600W/1200W - Dải tần đáp ứng: 50Hz-20KHz - Trở kháng: 80hm, độ nhạy: 97dB - Chất liệu thùng: Gỗ dày 18mm, sơn sần - Trọng lượng: 22kg - Kích thước(H*W*D): 655*480*430mm |
5,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
9 | ![]() |
*Loa full MD NK-312 - Loa bass: 30cm, nam châm Ferite 190mm, 75 coil - Loa treble: Treble kèn, nam châm Ferite 120mm, 44 coil - Công suất (Rms/program/peak): 350W/600W/1200W - Dải tần đáp ứng: 50Hz-20KHz - Trở kháng: 80hm, độ nhạy: 97dB - Chất liệu thùng: Gỗ dày 18mm, sơn sần - Trọng lượng: 22kg - Kích thước(H*W*D): 655*480*430mm |
6,100,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
10 | ![]() |
* Loa Vali MD -S120 - Bass 20 2 tay míc dò tần số - Kết nối Bluetooth, USB, Cổng AV, thẻ nhớ… - 10 phím chỉnh nhạc và Micro - Có Reverb, Echo - Có thể kết nối thêm nguồn DC ngoài |
2,700,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
11 | ![]() |
* Đẩy 2 kênh MD PA_5502 - 20 sò Toshiba Japan - Công suất 500WW/kênh - Kích thước (H*W*D) là: 150*440*380mm - Trọng lượng: 16.5kg - BH: 12 tháng |
3,650,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
12 | ![]() |
* Vang MD-M10 - Có đầy đủ tính năng hiện đại nhất - Cổng quang. Bluetooth 5.0.aux. Sub - Exited chống hú tốt - Echo, revert mượt mà - Chất lượng âm thanh vượt trội |
1,650,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
13 | ![]() |
* Đẩy liền vang liền míc 3in1 MD M-600 - Công suất 600W - 2 kiểu kết nối loa - Kết nối đầu vào: Cổng quang, Bluetooth, USB… - Vang số tinh chỉnh chức năng với 4 cấu hình có sẵn - 2 tay míc dò tần số - Mặt hiển thị cảm ứng và điều khiển giúp khách có thể chỉnh bằng tay và lưu cấu hình thủ công |
6,900,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
14 | ![]() |
* Micro MD-X200i - Dải tần: 50Hz-20KHz - Độ nhạy: 95dB - Chống hú: Tự động - Trọng lượng: 3.5kg - Kích thước(H*W*D): 45*440*190mm |
1,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
15 | ![]() |
* Micro MD-X300i - Dải tần: 50Hz-20KHz - Độ nhạy: 95dB - Chống hú: Tự động - Trọng lượng: 3.5kg - Kích thước(H*W*D): 45*440*190mm |
1,600,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
16 | ![]() |
* Loa kéoMD 1566 - Hàng nhập khẩu nguyên chiếc - Loa 3 đường tiếng, Bass 40 - 10 phím chỉnh chuyên nghiệp - Tích hợp reverb,tws, USB, Thẻ nhớ - Trọng lượng thực ; 23 KG - Trọng lượng đóng gói ; 26 KG - Kích thước thực ; 76,5 x 42,5 x 40,5 cm - Kích thước đóng gói ; 82 x 48 x 48 cm - Công suất khởi động ; 30w - Công suất max ; 550w |
3,850,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
17 | ![]() |
* Loa kéoMD 1568 - Hàng nhập khẩu nguyên chiếc - Loa 3 đường tiếng, Bass 40 - 10 phím chỉnh chuyên nghiệp - Tích hợp reverb,tws, USB, Thẻ nhớ - Trọng lượng thực ; 23 KG - Trọng lượng đóng gói ; 26 KG - Kích thước thực ; 76,5 x 42,5 x 40,5 cm - Kích thước đóng gói ; 82 x 48 x 48 cm - Công suất khởi động ; 30w - Công suất max ; 550w |
3,850,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
18 | ![]() |
* Loa kéo 2 bass 40 - Công suất 1200W - 2 Treble 450 - Cổng kết nối Bluetooth, USB, Thẻ nhớ, AV - Mạch 10 nút có Echo, Reverb |
6,000,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
19 | ![]() |
Loa kéo BNIB M8 Bass 20 |
1,050,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
20 | ![]() |
Loa kéo BNIB M15 Bass 40 |
2,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
21 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1299 Bass 30 |
2,350,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
22 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1299plus Bass 30 3 đường tiếng |
2,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
23 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1209plus Bass 30 3 đường tiếng |
2,900,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
24 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1206A Bass 30 3 đường tiếng |
2,800,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
25 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1599 Bass 40 |
2,950,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
26 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1599plus Bass 40 3 đường tiếng |
3,100,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
27 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1509plus Bass 40 3 đường tiếng |
3,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
28 | ![]() |
Loa kéo BNIB 1506A Bass 40 3 đường tiếng |
3,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
29 | ![]() |
Loa kéo CM K8 Bass 20 |
1,400,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
30 | ![]() |
Loa kéo CM K10 Bass 25 |
1,700,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
31 | ![]() |
Loa kéo MC 12plus Bass 30 3 đường tiếng |
3,500,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
32 | ![]() |
Loa kéo MA 15 Bass 40 3 đường tiếng |
3,700,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
33 | ![]() |
Loa kéo MA 15plus Bass 40 3 đường tiếng |
4,100,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
33 | ![]() |
Loa kéo MD-240C Bass 50 3 đường tiếng |
5,600,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ÂM THANH | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Rắc Neutrik SAE | 20.000 | 15.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Míc karaok dây Tomahawk | 230.000 | 215.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Míc karaok dây CMF C686 | 280.000 | 265.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây AV 1-2 0.8m | 25.000 | 20.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây AV 1-2 1.8m | 30.000 | 25.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây AV 2-2 0.8m | 25.000 | 20.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây AV 2-2 1.8m | 30.000 | 25.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây AV 2-2 5m | 45.000 | 50.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây vi tính 1-1 1.8m | 20.000 | 25.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Rắc Canon cái ra AV | 30.000 | 25.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Rắc Canon đực ra AV | 30.000 | 25.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây loa 200 | 30.000 | 25.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây loa 400 | 380.000 | 330.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây loa 500 | 480.000 | 430.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dây loa 800 | 520.000 | 470.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Pin sạc vỉ 4 viên Kiwi AA 3300mAh | 50.000 | 45.000 | TEST | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Dock sạc Pin sạc 4 viên Kiwi R4 | 140.000 | 125.000 | TEST | 12 tháng |
1 | ![]() |
Dock sạc Pin sạc 8 viên Kiwi R8 | 240.000 | 225.000 | 12 tháng | SẴN HÀNG |
QUẠT ĐIỀU HÒA & ĐÈN SƯỞI | ||||||
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Quạt điều hòa 50l Kyoto K50 Điện áp: 220V/50Hz Công suất: 100W Sức gió: 6600m3/hr Dung tích: 50l Diện tích làm mát: 25-40m2 Khối lượng: 11.2kg Kích cỡ: 535x375x980mm |
1.440.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
2 | ![]() |
Quạt làm mát Kyoto K68 - Điện áp: 220V/50Hz - Công suất: 130W - Sức gió: 880m3/hr - Dung tích: 60l - Diện tích làm mát: 25-40m2 - Khối lượng 12kg - Kích cỡ: 520x380x1055mm |
1.650.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
3 | ![]() |
Quạt điều hòa 80l Kyoto K80 Điện áp: 220V/50Hz Công suất: 140W Sức gió: 12000m3/hr Dung tích: 80l Khối lượng: 17kg Kích cỡ: 630x420x1090mm |
2.280.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
4 | ![]() |
CM Cool L8600-5 Điện áp: 220V/50Hz Công suất: 180W Sức gió: 8500m3/h Dung tích: 80l Khối lượng: 19,5kg Kích cỡ: 645x445x1180mm |
1.850.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
5 | ![]() |
🔐 THÔNG TIN SẢN PHẨM ĐÈN SƯỞI Fuji Pova loại 2 bóng 🍀 Sản phẩm có phiếu bảo hành 24 tháng đi kèm, phụ kiện đầy đủ để lắp đặt đơn giản tiện lợi 🍀 Kích cỡ: 30 x 60 x 30 cm 🍀 Công suất: 250 W/ 1 bóng 🍀 Bảng điều khiển: 2 công tắc điều khiển 3 bóng 🍀 Bóng đèn: bóng tráng kim cương nhân tạo có tác dụng tăng độ ấm và giảm chói mắt khi sử dụng 🍀 Tuổi thọ Bóng đèn: > 10.000 h (tương đương 10 năm) 🍀 Dây điện: Dài 2m, đầu cắm tròn, 2 chân theo tiêu chuẩn châu Âu |
250,000 | 200,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
🔐 THÔNG TIN SẢN PHẨM ĐÈN SƯỞI Fuji Pova loại 3 bóng 🍀 Sản phẩm có phiếu bảo hành 24 tháng đi kèm, phụ kiện đầy đủ để lắp đặt đơn giản tiện lợi 🍀 Kích cỡ: 30 x 60 x 30 cm 🍀 Công suất: 250 W/ 1 bóng 🍀 Bảng điều khiển: 2 công tắc điều khiển 3 bóng 🍀 Bóng đèn: bóng tráng kim cương nhân tạo có tác dụng tăng độ ấm và giảm chói mắt khi sử dụng 🍀 Tuổi thọ Bóng đèn: > 10.000 h (tương đương 10 năm) 🍀 Dây điện: Dài 2m, đầu cắm tròn, 2 chân theo tiêu chuẩn châu Âu |
280,000 | 250,000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | BÁO GIÁ ĐÈN NĂNG LƯỢNG |
STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Giá Đại Lý | Số lượng (>5) | Bảo hành | Tình trạng |
1 | ![]() |
Đèn trụ cổng vuông 25*25cm | 650.000 | 620.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Đèn trụ cổng vuông 30*30cm | 700.000 | 680.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Đèn trụ cổng vuông 40*40cm | 1.080.000 | 1.050.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
1 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời SOLAR công suất - 60W | 600.000 | 580.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
2 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời SOLAR công suất - 100W | 700.000 | 680.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
3 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời SOLAR công suất - 200W | 800.000 | 780.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
4 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời SOLAR công suất - 300W | 1.100.000 | 1.080.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
5 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời SOLAR công suất - 400W | 1.150.000 | 1.120.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
6 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời SOLAR công suất - 500W | 1.350.000 | 1.320.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
7 | ![]() |
Đèn đường phố năng lượng mặt trời rời thể SOLAR công suất 200W ( Đèn bàn chải ) | 850.000 | 830.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
8 | ![]() |
Đèn đường phố năng lượng mặt trời rời thể SOLAR công suất 300W ( Đèn bàn chải ) | 950.000 | 930.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
9 | ![]() |
Đèn đường phố năng lượng mặt trời rời thể SOLAR công suất 400W ( Đèn bàn chải ) | 1.050.000 | 1.030.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
10 | ![]() |
Đèn năng lượng mặt trời ốp trần trong nhà SOLAR công suất 100W | 500.000 | 480.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Đèn năng lượng mặt trời ốp trần trong nhà SOLAR công suất 200W | 600.000 | 580.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Đèn năng lượng mặt trời ốp trần trong nhà SOLAR công suất 200W | 800.000 | 780.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời chống lóa công suất – 100 W | 700.000 | 650.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời chống lóa công suất – 200 W | 800.000 | 750.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Đèn pha năng lượng mặt trời chống lóa công suất – 300 W | 930.000 | 900.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Quạt năng lượng mặt trời mẫu quạt đứng | 900.000 | 870.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Quạt năng lượng mặt trời mẫu quạt nằm | 860.000 | 820.000 | 24 Tháng | SẴN HÀNG |
11 | ![]() |
Trạm tích điện di động VT-808 lưu trữ 0.5Kw | 2.950.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG | |
11 | ![]() |
Trạm tích điện di động VT-808 Pro lưu trữ 1Kw | 4.650.000 | 12 Tháng | SẴN HÀNG |